Chuyên Sản Xuất Màng Lọc Hepa Theo Tiêu Chuẩn Châu Âu - Giá Xưởng Tốt Hơn Thị Trường
Lọc Medium
Lọc HEPA separator
Lọc HEPA H13
Lọc ULPA
Lọc Mini Pleat HEPA
Lọc V-HEPA
Lọc HEPA chịu nhiệt
- Màng lọc hepa là gì
- Cấu tạo của màng lọc HEPA
- Nguyên lý hoạt động màng lọc HEPA
- Thông số kỹ thuật màng lọc HEPA
- Chức năng của màng lọc HEPA
- Các loại màng lọc HEPA thông dụng hiện nay
- Ứng dụng của màng lọc HEPA
- 4 Cách vệ sinh định kỳ màng lọc HEPA đúng cách
- Nhà máy sản xuất màng lọc Hepa tại Nguyên Muôn
Màng lọc hepa là gì
Màng lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air) là một loại màng lọc khí đặc biệt được sử dụng để loại bỏ hạt bụi và tạp chất nhỏ từ không khí.
Màng lọc HEPA có khả năng nắm giữ và ngăn chặn hơn 99,97% các hạt có kích thước từ 0,3 micron trở lên, bao gồm cả phấn hoa, vi khuẩn và virus.
Cấu tạo của màng lọc HEPA
Khung:
Màng lọc HEPA được gắn vào một khung bằng vật liệu như nhôm, thép không gỉ hoặc nhựa.
Khung có vai trò giữ và bảo vệ màng lọc, đồng thời tạo ra một kết cấu chắc chắn và đảm bảo tính kín.
Vật liệu lọc:
Màng lọc HEPA được làm từ sợi thủy tinh hoặc sợi tổng hợp chất lượng cao.
Vật liệu lọc này có cấu trúc sợi mật độ cao và lỗ nhỏ 0,3micron để giữ và ngăn chặn hạt bụi, vi khuẩn, virus và các tạp chất khác có kích thước nhỏ.
Màng lọc được xếp thành hình chử z tăng lượng thông khí.
Ron:
Trong quá trình gia công, màng lọc HEPA thường được sử dụng cùng với ron để tạo độ kín và chắc chắn hơn.
Ron giúp ngăn chặn sự tràn lỗ và đảm bảo không khí đi qua màng lọc HEPA qua các kênh không mong muốn.
Keo:
Keo được sử dụng để gắn kết màng lọc HEPA vào khung và tạo một liên kết chắc chắn.
Keo cũng đóng vai trò trong việc ngăn chặn sự tràn lỗ và đảm bảo tính kín của màng lọc HEPA.
Nguyên lý hoạt động màng lọc HEPA
Quá trình cơ học:
Màng lọc HEPA có cấu trúc sợi mật độ cao với các lỗ nhỏ có kích thước chính xác.
Khi không khí đi qua màng lọc, các hạt bụi và tạp chất nhỏ hơn kích thước các lỗ nhỏ sẽ bị nắm giữ và ngăn chặn trong màng lọc. Quá trình này được gọi là hiệu ứng cơ học.
Quá trình sự kẹp điện:
Màng lọc HEPA có khả năng thu hút các hạt bụi và tạp chất thông qua sự tương tác điện tích.
Do sự kẹp điện, các hạt nhỏ sẽ bị hấp thụ và bám vào màng lọc HEPA, ngăn chặn chúng khỏi đi qua.
Thông số kỹ thuật màng lọc HEPA
Hiệu suất lọc 99,99% theo tiêu chuẩn EN1822
Cấp độ lọc siêu nhỏ tới 0.3micron, lọc cả vi khuẩn
Vật liệu lọc là sợi thủy tinh hoặc sợi tổng hợp
Lưu lượng khí thoát qua là 270-2880 (m3/h)
Độ chênh áp ban đầu là 250pa
Độ chênh áp thay thế là 550pa
Hepa chịu nhiệt thì chịu được 250 độ C
Kích thước thông dụng của lọc hepa
Kích thước (WxHxDmm) |
Lưu lượng (m3/h) |
Chênh áp đầu (≤pa) |
Chênh áp cuối(≤pa) |
Chịu nhiệt ˚C |
305 x 305 x 150 |
270 |
250 |
450 - 600 |
250 |
610 x 305 x 150 |
540 |
250 |
450 - 600 |
250 |
610 x 610 x 150 |
1000 |
250 |
450 - 600 |
250 |
915 x 610 x 150 |
1600 |
250 |
450 - 600 |
250 |
Chức năng của màng lọc HEPA
Màng lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air) có các chức năng quan trọng trong việc loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn, virus và các tạp chất khác từ không khí.
Dưới đây là những chức năng chính của màng lọc HEPA:
Lọc hạt bụi:
Màng lọc HEPA có khả năng loại bỏ hầu hết các hạt bụi có kích thước từ 0,3 micron trở lên.
Điều này bao gồm các hạt bụi như bụi mịn, bụi siêu mịn, phấn hoa, phấn hoa thực vật, bụi mốc, và các tạp chất từ môi trường xung quanh.
Loại bỏ vi khuẩn và virus:
Màng lọc HEPA cũng có khả năng loại bỏ vi khuẩn và virus có kích thước nhỏ.
Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường y tế, phòng thí nghiệm và các ứng dụng liên quan đến sức khỏe, nơi mà vi khuẩn và virus có thể gây nguy hiểm cho con người.
Lọc tạp chất hóa học:
Một số màng lọc HEPA được thiết kế với tính chất hấp phụ hóa học để loại bỏ các tạp chất hóa học có trong không khí, như khí độc, hơi hữu cơ và các chất gây ô nhiễm khác.
Cải thiện chất lượng không khí:
Bằng cách loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn và tạp chất, màng lọc HEPA giúp cải thiện chất lượng không khí trong không gian sống và làm việc.
Các loại màng lọc HEPA thông dụng hiện nay
Một số kích thước của màng lọc hepa thông dụng được dùng trên thị trường hiện nay.
Lọc hepa H14
Kích thước (WxHxDmm) |
Lưu lượng khí (m3/h) |
Độ chênh áp đầu (≤pa) |
Độ chênh áp cuối (≤pa) |
305 x 305 x 150 |
270 |
250 |
450 - 600 |
610 x 305 x 150 |
540 |
250 |
450 - 600 |
610 x 610 x 150 |
1000 |
250 |
450 - 600 |
915 x 610 x 150 |
1600 |
250 |
450 - 600 |
1220 x 610 x 150 |
2160 |
250 |
450 - 600 |
Lọc hepa H13
KÍCH THƯỚC THÔNG DỤNG (mm) |
LƯU LƯỢNG TIÊU CHUẨN (M3/H) |
LƯU LƯỢNG CAO (M3/H) |
CHÊNH ÁP BAN ĐẦU (Pa) |
305*305*35 |
110 450 680 150 700 1100 |
160pa |
|
610*610*35 |
|||
915*610*35 |
|||
305*305*50 |
|||
610*610*50 |
|||
915*610*50 |
|||
305 x 305 x 150 |
270 |
450 |
2 |
Lọc hepa chịu nhiệt
Kích thước (WxHxDmm) |
Lưu lượng (m3/h) |
Chênh áp đầu (≤pa) |
Chênh áp cuối(≤pa) |
Chịu nhiệt ˚C |
305 x 305 x 150 |
270 |
250 |
450 - 600 |
2 50 |
610 x 305 x 150 |
540 |
250 |
450 - 600 |
250 |
610 x 610 x 150 |
1000 |
250 |
450 - 600 |
250 |
915 x 610 x 150 |
1600 |
250 |
450 - 600 |
250 |
Lọc V-hepa
Kích thước (WxHxDmm) |
Số V |
Lưu lượng (m3/h) |
Chênh áp đầu (≤pa) |
Chênh áp cuối (≤pa) |
Hiệu suất lọc |
289 x 592 x 292 |
2 |
1200 |
350 |
450 - 600 |
99,99%0,3micr |
592 x 592 x 292 |
3 |
1770 |
350 |
450 - 600 |
99,99%0,3micr |
592 x 592 x 292 |
4 |
2400 |
350 |
450 - 600 |
99,99%0,3micr |
Lọc Minipleat Hepa
Kích thước (WxHxDmm) |
Lưu lượng (m3/h) |
Chênh áp đầu (≤pa) |
Chênh áp cuối(≤pa) |
Hiệu suất lọc |
305 x 305 x 69 |
180 |
150 |
450 - 600 |
99.99% |
610 x 305 x 69 |
500 |
150 |
450 - 600 |
99.99% |
610 x 610 x 69 |
1000 |
150 |
450 - 600 |
99.99% |
915 x 610 x 69 |
1600 |
150 |
450 - 600 |
99.99% |
Lọc Hepa separator
Vật liệu lọc |
Vật liệu khung |
Chênh áp ban đầu |
Độ chênh thay thế |
Nhiệt độ max |
Kiểu chia gió |
Tiêu chuẩn |
Hiệu xuất |
Sợi thủy tinh |
Khung gỗ |
250 Pa |
600 Pa |
80oC - 100oC |
Vách nhôm |
EN1822 |
99,97% @ 0,3 micron |
Lọc Ulpa
Vật liệu lọc |
Vật liệu khung |
Cấp độ lọc |
Độ chênh áp cuối |
Nhiệt độ max |
Tiêu chuẩn |
Sợi thủy tinh |
Gỗ |
0,12 micron |
550 Pa |
80oC |
EN1822 (99,9995%@0,12 micron) |
Lọc Medium
Vật liệu lọc |
Vật liệu khung |
Tiêu chuẩn |
Hiệu xuất lọc |
Kích thước |
Sợi thủy tinh |
Nhôm (Al) |
EN779 |
60 - 99% |
24" x 12", 24" x 24" |
Ứng dụng của màng lọc HEPA
Hệ thống điều hòa không khí:
Màng lọc HEPA được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí để loại bỏ hạt bụi và tạp chất từ không khí, đảm bảo không khí được lọc sạch trước khi được tuần hoàn trong không gian sống và làm việc.
Máy lọc không khí:
Màng lọc HEPA là thành phần chính trong các máy lọc không khí gia đình và máy lọc không khí di động.
Nó giúp loại bỏ hạt bụi, vi khuẩn, virus và các chất gây dị ứng khác từ không khí, cung cấp không khí trong lành cho người dùng.
Phòng sạch:
Màng lọc HEPA là một phần quan trọng trong các phòng sạch y tế, phòng thí nghiệm, nhà máy sản xuất điện tử và các ngành công nghiệp đòi hỏi môi trường không khí sạch.
Nó giúp ngăn chặn vi khuẩn, virus, hạt bụi và tạp chất khác từ không khí, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và tiêu chuẩn.
Bảo hộ cá nhân:
Màng lọc HEPA được sử dụng trong các thiết bị bảo hộ cá nhân như khẩu trang và mặt nạ.
Nó giúp ngăn chặn các hạt bụi và tạp chất từ không khí, bảo vệ người sử dụng khỏi các nguy cơ ô nhiễm và hô hấp.
Công nghiệp hóa chất và hạt nhỏ:
Trong ngành công nghiệp hóa chất và các quy trình sử dụng hạt nhỏ, màng lọc HEPA được sử dụng để loại bỏ các hạt mịn và chất gây ô nhiễm từ không khí, đảm bảo sự an toàn và chất lượng trong quá trình sản xuất.
Phòng hồi sức:
Màng lọc HEPA được sử dụng trong phòng hồi sức và các phòng chăm sóc y tế quan trọng khác để giảm nguy cơ lây nhiễm và đảm bảo không khí sạch trong quá trình điều trị.
Ngành hàng không và vũ trụ:
Trong ngành hàng không và vũ trụ, màng lọc HEPA được sử dụng trong hệ thống lọc không khí của máy bay, tàu vũ trụ và trạm không gian, đảm bảo không khí sạch cho phi hành đoàn và hành khách.
4 Cách vệ sinh định kỳ màng lọc HEPA đúng cách
Xoá bụi bề mặt:
Dùng cây chổi mềm hoặc hút bụi nhẹ nhàng để loại bỏ bụi và tạp chất trên màng lọc.
Rửa sạch:
Nếu được phép, rửa màng lọc HEPA bằng nước ấm pha xà phòng nhẹ, rửa sạch và để khô hoàn toàn.
Thay thế:
Thay thế màng lọc HEPA nếu không thể vệ sinh hoặc không còn hiệu quả sau vệ sinh.
Kiểm tra định kỳ:
Kiểm tra đều đặn để đảm bảo hiệu quả lọc và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
Nhà máy sản xuất màng lọc Hepa tại Nguyên Muôn
Nhà máy sản xuất màng lọc HEPA tại Nguyên Muôn là địa chỉ tin cậy cho việc sản xuất các loại màng lọc HEPA chất lượng cao.
Với công nghệ và quy trình sản xuất tiên tiến, nhà máy cam kết đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp lọc không khí.
Có chứng nhận lượng và kiểm tra trước khi xuất xưởng. Có chứng nhận ISO1400.